⚠️ 1. Máy giặt có tiếng kêu lạ, rung mạnh hoặc va đập
Dấu hiệu | Nguyên nhân có thể | Mức độ |
---|---|---|
🔊 Kêu “cạch cạch” hoặc “lộc cộc” khi vắt | Ổ bi mô-tơ, trục quay, hoặc lồng giặt lệch | ⚠️ Cần kỹ thuật kiểm tra, tránh gãy trục |
⚡ Rung lắc mạnh khi vắt, máy “nhảy” | Lồng mất cân bằng, chân máy lệch, giảm chấn hỏng | ⚠️ Có thể gây gãy trục nếu để lâu |
🔔 Kêu rít hoặc hú | Dây curoa, mô-tơ bị mòn hoặc khô dầu | ⚙️ Nên bảo dưỡng sớm |
💧 2. Rò rỉ nước hoặc không xả được
Dấu hiệu | Nguyên nhân có thể | Giải pháp |
---|---|---|
💦 Chảy nước ở đáy hoặc hông máy | Ống xả, van cấp nước, phốt trục lồng bị hở | 🧰 Cần kỹ thuật tháo và kiểm tra |
🚫 Không xả nước | Bơm xả hoặc van xả kẹt, ống bị nghẹt | ⚙️ Cần mở ra kiểm tra, không nên cố vắt |
⚠️ Đèn báo “E1”, “OE”, “U10”, “H51” (tuỳ hãng) | Lỗi xả nước – hệ thống cảm biến bơm xả | 🔧 Gọi kỹ thuật khi reset không hết |
⚡ 3. Không lên nguồn hoặc tắt đột ngột
Dấu hiệu | Nguyên nhân có thể |
---|---|
🔌 Không có phản ứng khi bấm nút | Board mạch, IC nguồn, phím nguồn hỏng |
⚡ Mất nguồn giữa chừng | Quá tải, lỗi cảm biến nắp, rơ-le mô-tơ |
🔋 Có điện nhưng màn hình nhấp nháy | Mạch điều khiển lỗi – cần kỹ thuật test |
🌀 4. Giặt không sạch hoặc giặt quá lâu
Dấu hiệu | Nguyên nhân có thể | Giải pháp |
---|---|---|
🧼 Cặn bột giặt bám quần áo | Bộ lọc nước hoặc khay xà phòng nghẹt | Tự vệ sinh được |
🧺 Giặt rất lâu, không qua chu trình | Cảm biến mực nước hoặc board lỗi | ⚙️ Cần kỹ thuật kiểm tra bo |
💨 Nước cấp yếu, không đầy lồng | Van cấp nước, lưới lọc bị nghẹt | Vệ sinh nhẹ, nếu vẫn yếu thì gọi kỹ thuật |
🔁 5. Máy không vắt hoặc vắt yếu
Dấu hiệu | Nguyên nhân có thể |
---|---|
⚙️ Chạy giặt bình thường nhưng không vắt | Lỗi cảm biến cửa, bơm xả, hoặc mô-tơ vắt |
💨 Vắt yếu, nước còn nhiều | Dây curoa trượt, mô-tơ yếu |
🔔 Báo lỗi “U11”, “E3”, “E4”, “CL” (tuỳ hãng) | Cảm biến lồng hoặc mạch điều khiển lỗi |
🔥 6. Có mùi khét, khói hoặc chập điện
Dấu hiệu | Nguyên nhân | Hành động cần làm |
---|---|---|
🔥 Mùi khét nhựa | Board mạch, cuộn dây motor cháy | Ngắt điện ngay, gọi kỹ thuật |
⚡ Có tia lửa hoặc chập khi bật | Ổ cắm ẩm, dây nguồn nứt, bo mạch lỗi | Không tự bật lại, cần kiểm tra cách điện |
💨 Mùi khét nhẹ khi vắt | Curoa trượt – mòn, khô dầu | Bảo dưỡng ngay |
🧽 7. Có mùi hôi, nấm mốc hoặc cặn bẩn bám trong lồng
Dấu hiệu | Nguyên nhân | Cách xử lý |
---|---|---|
😷 Mùi hôi sau khi giặt | Lồng giặt bẩn, ẩm mốc | Dùng chế độ 槽洗浄 (vệ sinh lồng) hoặc gọi kỹ thuật vệ sinh toàn phần |
🧫 Cặn đen, bột xám trong quần áo | Cặn bám trong thành lồng | Cần tháo lồng và vệ sinh cơ học |
🧭 8. Khi nào nên gọi kỹ thuật ngay (không tự sửa)
Trường hợp | Lý do |
---|---|
Có mùi khét, khói, tia lửa | Nguy cơ cháy mạch, chập điện |
Rò nước ở đáy máy | Có thể chập điện, hư phốt trục |
Máy rung mạnh, va đập | Có thể gãy trục hoặc mòn giảm chấn |
Hiển thị mã lỗi khó hiểu (E, U, H…) | Cần máy chuyên dụng đọc lỗi |
Không lên nguồn dù ổ cắm còn điện | Lỗi mạch điều khiển hoặc nguồn trong máy |
💡 Gợi ý bảo trì định kỳ
-
🧼 3 tháng/lần: Vệ sinh lồng giặt, khay xà phòng.
-
🧽 6 tháng/lần: Vệ sinh lọc bơm xả và đầu cấp nước.
-
⚙️ 12 tháng/lần: Gọi kỹ thuật bảo dưỡng, kiểm tra vòng bi – motor – board (đặc biệt máy nội địa Nhật).